中文 Trung Quốc
轉悠
转悠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn
đi lang thang xung quanh thành phố
xuất hiện nhiều lần
轉悠 转悠 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 you5]
Giải thích tiếng Anh
to roll
to wander around
to appear repeatedly
轉悲為喜 转悲为喜
轉戰 转战
轉戰千里 转战千里
轉托 转托
轉折 转折
轉折點 转折点