中文 Trung Quốc
轉差率
转差率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ trượt
轉差率 转差率 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 cha1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
slippage rate
轉帆 转帆
轉幹 转干
轉引 转引
轉彎抹角 转弯抹角
轉往 转往
轉徙 转徙