中文 Trung Quốc
  • 轉向信號 繁體中文 tranditional chinese轉向信號
  • 转向信号 简体中文 tranditional chinese转向信号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tín hiệu rẽ (tự động).
  • chỉ báo chuyển
轉向信號 转向信号 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 xiang4 xin4 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • turn signal (auto.)
  • turning indicator