中文 Trung Quốc
  • 轉入地下 繁體中文 tranditional chinese轉入地下
  • 转入地下 简体中文 tranditional chinese转入地下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi ngầm
  • để chuyển sang hoạt động bí mật
轉入地下 转入地下 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 ru4 di4 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go underground
  • to turn to secret activities