中文 Trung Quốc
轉入地下
转入地下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ngầm
để chuyển sang hoạt động bí mật
轉入地下 转入地下 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 ru4 di4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to go underground
to turn to secret activities
轉劇 转剧
轉動 转动
轉動 转动
轉動慣量 转动惯量
轉動軸 转动轴
轉化 转化