中文 Trung Quốc
輸出管
输出管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vas efferens
輸出管 输出管 phát âm tiếng Việt:
[shu1 chu1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
vas efferens
輸卵管 输卵管
輸墨裝置 输墨装置
輸密碼 输密码
輸掉 输掉
輸水管 输水管
輸沙量 输沙量