中文 Trung Quốc
輸出
输出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất khẩu
để đầu ra
輸出 输出 phát âm tiếng Việt:
[shu1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to export
to output
輸出品 输出品
輸出管 输出管
輸卵管 输卵管
輸密碼 输密码
輸尿管 输尿管
輸掉 输掉