中文 Trung Quốc
輪機手
轮机手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
helmsman
輪機手 轮机手 phát âm tiếng Việt:
[lun2 ji1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
helmsman
輪次 轮次
輪流 轮流
輪渡 轮渡
輪牧 轮牧
輪狀病毒 轮状病毒
輪班 轮班