中文 Trung Quốc
輪渡
轮渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bến phà
輪渡 轮渡 phát âm tiếng Việt:
[lun2 du4]
Giải thích tiếng Anh
ferry
輪滑 轮滑
輪牧 轮牧
輪狀病毒 轮状病毒
輪番 轮番
輪盤 轮盘
輪種 轮种