中文 Trung Quốc
輪狀病毒
轮状病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rotavirus
輪狀病毒 轮状病毒 phát âm tiếng Việt:
[lun2 zhuang4 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
rotavirus
輪班 轮班
輪番 轮番
輪盤 轮盘
輪箍 轮箍
輪緣 轮缘
輪胎 轮胎