中文 Trung Quốc
  • 輛 繁體中文 tranditional chinese
  • 辆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • loại xe
輛 辆 phát âm tiếng Việt:
  • [liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • classifier for vehicles