中文 Trung Quốc
輝
辉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lộng lẫy
tỏa sáng khi
輝 辉 phát âm tiếng Việt:
[hui1]
Giải thích tiếng Anh
splendor
to shine upon
輝南 辉南
輝南縣 辉南县
輝映 辉映
輝煌 辉煌
輝瑞 辉瑞
輝石 辉石