中文 Trung Quốc
輕薄
轻薄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng (trọng lượng)
hư không
một philanderer
để khinh miệt
thiếu tôn trọng
輕薄 轻薄 phát âm tiếng Việt:
[qing1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
light (weight)
frivolous
a philanderer
to scorn
disrespectful
輕裘肥馬 轻裘肥马
輕視 轻视
輕言細語 轻言细语
輕質石油產品 轻质石油产品
輕車熟路 轻车熟路
輕車簡從 轻车简从