中文 Trung Quốc
輕視
轻视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khinh
khinh thường
để khinh khi
để khinh miệt
khinh Bỉ
輕視 轻视 phát âm tiếng Việt:
[qing1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
contempt
contemptuous
to despise
to scorn
scornful
輕言細語 轻言细语
輕質石油 轻质石油
輕質石油產品 轻质石油产品
輕車簡從 轻车简从
輕軌 轻轨
輕輕 轻轻