中文 Trung Quốc
  • 輕車簡從 繁體中文 tranditional chinese輕車簡從
  • 轻车简从 简体中文 tranditional chinese轻车简从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một chính thức) để đi du lịch với ít hành lý và chỉ là một hộ tống nhỏ
  • đi du lịch mà không có ostentation
輕車簡從 轻车简从 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 che1 jian3 cong2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of an official) to travel with little luggage and just a small escort
  • to travel without ostentation