中文 Trung Quốc- 輕車簡從
- 轻车简从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một chính thức) để đi du lịch với ít hành lý và chỉ là một hộ tống nhỏ
- đi du lịch mà không có ostentation
輕車簡從 轻车简从 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of an official) to travel with little luggage and just a small escort
- to travel without ostentation