中文 Trung Quốc
輕柔
轻柔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mềm
nhẹ nhàng
mềm dẻo
輕柔 轻柔 phát âm tiếng Việt:
[qing1 rou2]
Giải thích tiếng Anh
soft
gentle
pliable
輕機槍 轻机枪
輕機關槍 轻机关枪
輕武器 轻武器
輕水反應堆 轻水反应堆
輕浪浮薄 轻浪浮薄
輕浮 轻浮