中文 Trung Quốc
輕浮
轻浮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hư không
bất cẩn
giddy
輕浮 轻浮 phát âm tiếng Việt:
[qing1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
frivolous
careless
giddy
輕狂 轻狂
輕率 轻率
輕生 轻生
輕省 轻省
輕看 轻看
輕窕 轻窕