中文 Trung Quốc
輕機關槍
轻机关枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũng là tác giả 輕機槍|轻机枪
súng máy hạng nhẹ
輕機關槍 轻机关枪 phát âm tiếng Việt:
[qing1 ji1 guan1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
also written 輕機槍|轻机枪
light machine gun
輕武器 轻武器
輕水 轻水
輕水反應堆 轻水反应堆
輕浮 轻浮
輕狂 轻狂
輕率 轻率