中文 Trung Quốc
輕敵
轻敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá thấp đối phương
輕敵 轻敌 phát âm tiếng Việt:
[qing1 di2]
Giải thích tiếng Anh
to underestimate the enemy
輕於鴻毛 轻于鸿毛
輕易 轻易
輕染 轻染
輕機槍 轻机枪
輕機關槍 轻机关枪
輕武器 轻武器