中文 Trung Quốc
  • 輕敵 繁體中文 tranditional chinese輕敵
  • 轻敌 简体中文 tranditional chinese轻敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh giá thấp đối phương
輕敵 轻敌 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • to underestimate the enemy