中文 Trung Quốc
輕易
轻易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cách dễ dàng
nhẹ
rashly
輕易 轻易 phát âm tiếng Việt:
[qing1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
easily
lightly
rashly
輕染 轻染
輕柔 轻柔
輕機槍 轻机枪
輕武器 轻武器
輕水 轻水
輕水反應堆 轻水反应堆