中文 Trung Quốc- 跳腳
- 跳脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dậm hoặc hop về (trong lo lắng, tức giận vv)
- khiêu vũ trên đôi chân của một
- nhảy điên (lo lắng, vv)
跳腳 跳脚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to stomp or hop about (in anxiety, anger etc)
- to dance on one's feet
- hopping mad (anxious, etc)