中文 Trung Quốc
  • 跳進 繁體中文 tranditional chinese跳進
  • 跳进 简体中文 tranditional chinese跳进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lao vào
  • để nhảy vào
跳進 跳进 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to plunge into
  • to jump into