中文 Trung Quốc
跳躍
跳跃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy
nhảy
ràng buộc
để bỏ qua
跳躍 跳跃 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to jump
to leap
to bound
to skip
跳進 跳进
跳進黃河洗不清 跳进黄河洗不清
跳遠 跳远
跳集體舞 跳集体舞
跳電 跳电
跳頻 跳频