中文 Trung Quốc
跳一隻腳
跳一只脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hop trên một chân
跳一隻腳 跳一只脚 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 yi1 zhi1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to hop on one leg
跳井 跳井
跳傘 跳伞
跳價 跳价
跳出火坑 跳出火坑
跳出釜底進火坑 跳出釜底进火坑
跳動 跳动