中文 Trung Quốc
路過
路过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua bởi hoặc thông qua
路過 路过 phát âm tiếng Việt:
[lu4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to pass by or through
路遙知馬力,日久見人心 路遥知马力,日久见人心
路邊 路边
路障 路障
路面 路面
跱 跱
跲 跲