中文 Trung Quốc
路面
路面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỉa hè
路面 路面 phát âm tiếng Việt:
[lu4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
pavement
跱 跱
跲 跲
跳 跳
跳井 跳井
跳傘 跳伞
跳價 跳价