中文 Trung Quốc
路痴
路痴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người với một ý thức kém về hướng
路痴 路痴 phát âm tiếng Việt:
[lu4 chi1]
Giải thích tiếng Anh
person with a poor sense of direction
路碼表 路码表
路稅 路税
路程 路程
路竹鄉 路竹乡
路線 路线
路線圖 路线图