中文 Trung Quốc
路碼表
路码表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Công tơ mét
路碼表 路码表 phát âm tiếng Việt:
[lu4 ma3 biao3]
Giải thích tiếng Anh
odometer
路稅 路税
路程 路程
路竹 路竹
路線 路线
路線圖 路线图
路緣 路缘