中文 Trung Quốc
  • 路線圖 繁體中文 tranditional chinese路線圖
  • 路线图 简体中文 tranditional chinese路线图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bản đồ tuyến đường
  • lộ trình (cũng hình.)
路線圖 路线图 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4 xian4 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • route map
  • roadmap (also fig.)