中文 Trung Quốc
輕描淡寫
轻描淡写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phác họa trong sắc thái ánh sáng
để chơi
để deemphasize (thành ngữ)
輕描淡寫 轻描淡写 phát âm tiếng Việt:
[qing1 miao2 dan4 xie3]
Giải thích tiếng Anh
to sketch in light shades
to play down
to deemphasize (idiom)
輕撫 轻抚
輕擊區 轻击区
輕擊棒 轻击棒
輕敵 轻敌
輕於鴻毛 轻于鸿毛
輕易 轻易