中文 Trung Quốc
輋
輋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 畬|畲 [She1]
輋 輋 phát âm tiếng Việt:
[She1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 畬|畲[She1]
輒 辄
輓 挽
輓近 挽近
輔仁大學 辅仁大学
輔以 辅以
輔佐 辅佐