中文 Trung Quốc
載體
载体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu sân bay (hóa học)
vector (dịch tễ học)
xe hoặc phương tiện truyền thông
載體 载体 phát âm tiếng Việt:
[zai4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
carrier (chemistry)
vector (epidemiology)
vehicle or medium
輊 轾
輋 輋
輒 辄
輓近 挽近
輔 辅
輔仁大學 辅仁大学