中文 Trung Quốc
載客量
载客量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng chở khách
載客量 载客量 phát âm tiếng Việt:
[zai4 ke4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
passenger capacity
載彈量 载弹量
載攜 载携
載明 载明
載歌載舞 载歌载舞
載波 载波
載湉 载湉