中文 Trung Quốc
載波
载波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu sân bay sóng
載波 载波 phát âm tiếng Việt:
[zai4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
carrier wave
載湉 载湉
載漪 载漪
載籍 载籍
載荷 载荷
載貨 载货
載貨汽車 载货汽车