中文 Trung Quốc
載攜
载携
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
chịu
載攜 载携 phát âm tiếng Việt:
[zai4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to carry
to bear
載明 载明
載歌且舞 载歌且舞
載歌載舞 载歌载舞
載湉 载湉
載漪 载漪
載籍 载籍