中文 Trung Quốc
載人軌道空間站
载人轨道空间站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trạm vũ trụ có người lái quay quanh
載人軌道空間站 载人轨道空间站 phát âm tiếng Việt:
[zai4 ren2 gui3 dao4 kong1 jian1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
manned orbiting space station
載伯德 载伯德
載入 载入
載客 载客
載客量 载客量
載彈量 载弹量
載攜 载携