中文 Trung Quốc
  • 載人 繁體中文 tranditional chinese載人
  • 载人 简体中文 tranditional chinese载人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của phi thuyền vv) có người lái
  • cũng pr. [zai3 ren2]
載人 载人 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of spaceships etc) manned
  • also pr. [zai3 ren2]