中文 Trung Quốc
軲轆
轱辘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe
để cuộn
cũng pr. [gu1 lu5]
軲轆 轱辘 phát âm tiếng Việt:
[gu1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
wheel
to roll
also pr. [gu1 lu5]
軶 軶
軷 軷
軸 轴
軸向 轴向
軸心國 轴心国
軸承 轴承