中文 Trung Quốc
軶
軶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 軛|轭 [e4]
軶 軶 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 軛|轭[e4]
軷 軷
軸 轴
軸 轴
軸心國 轴心国
軸承 轴承
軸承銷 轴承销