中文 Trung Quốc
軸心國
轴心国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phe trục (thế chiến II)
軸心國 轴心国 phát âm tiếng Việt:
[Zhou2 xin1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Axis powers (World War II)
軸承 轴承
軸承銷 轴承销
軸旋轉 轴旋转
軸突 轴突
軸突運輸 轴突运输
軸索 轴索