中文 Trung Quốc
軟飲
软饮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước giải khát
軟飲 软饮 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 yin3]
Giải thích tiếng Anh
soft drink
軟飲料 软饮料
軟骨 软骨
軟骨病 软骨病
軟骨魚類 软骨鱼类
軟體 软体
軟體動物 软体动物