中文 Trung Quốc
  • 軟柿子 繁體中文 tranditional chinese軟柿子
  • 软柿子 简体中文 tranditional chinese软柿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) dành
  • Soft touch
軟柿子 软柿子 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan3 shi4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) pushover
  • soft touch