中文 Trung Quốc
軟柿子
软柿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) dành
Soft touch
軟柿子 软柿子 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 shi4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) pushover
soft touch
軟梯 软梯
軟毛 软毛
軟泥 软泥
軟流圈 软流圈
軟流層 软流层
軟片 软片