中文 Trung Quốc
軒
轩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ xuân
軒 轩 phát âm tiếng Việt:
[Xuan1]
Giải thích tiếng Anh
surname Xuan
軒 轩
軒冕 轩冕
軒尼詩 轩尼诗
軒昂 轩昂
軒檻 轩槛
軒然大波 轩然大波