中文 Trung Quốc
  • 軒然大波 繁體中文 tranditional chinese軒然大波
  • 轩然大波 简体中文 tranditional chinese轩然大波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con sóng khổng lồ
  • ruckus (hình)
  • tranh cãi
  • cảm giác
軒然大波 轩然大波 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan1 ran2 da4 bo1]

Giải thích tiếng Anh
  • huge waves
  • (fig.) ruckus
  • controversy
  • sensation