中文 Trung Quốc
軒尼詩
轩尼诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hennessy (cognac)
軒尼詩 轩尼诗 phát âm tiếng Việt:
[Xuan1 ni2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
Hennessy (cognac)
軒掖 轩掖
軒昂 轩昂
軒檻 轩槛
軒軒自得 轩轩自得
軒轅 轩辕
軒轅 轩辕