中文 Trung Quốc
軏
軏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh cho yoking ngựa
軏 軏 phát âm tiếng Việt:
[yue4]
Giải thích tiếng Anh
crossbar for yoking horses
軒 轩
軒 轩
軒冕 轩冕
軒掖 轩掖
軒昂 轩昂
軒檻 轩槛