中文 Trung Quốc
軒掖
轩掖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi bị Cấm
軒掖 轩掖 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
forbidden place
軒昂 轩昂
軒檻 轩槛
軒然大波 轩然大波
軒轅 轩辕
軒轅 轩辕
軒轅十四 轩辕十四