中文 Trung Quốc
軍閥混戰
军阀混战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ngừng chiến đấu giữa các lãnh chúa
軍閥混戰 军阀混战 phát âm tiếng Việt:
[jun1 fa2 hun4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
incessant fighting between warlords
軍陣 军阵
軍隊 军队
軍需 军需
軍體 军体
軍齡 军龄
軏 軏