中文 Trung Quốc
軍需
军需
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu quân sự
軍需 军需 phát âm tiếng Việt:
[jun1 xu1]
Giải thích tiếng Anh
military material
軍餉 军饷
軍體 军体
軍齡 军龄
軒 轩
軒 轩
軒冕 轩冕