中文 Trung Quốc
軍銜
军衔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp bậc quân đội
quân hàm
軍銜 军衔 phát âm tiếng Việt:
[jun1 xian2]
Giải thích tiếng Anh
army rank
military rank
軍閥 军阀
軍閥混戰 军阀混战
軍陣 军阵
軍需 军需
軍餉 军饷
軍體 军体