中文 Trung Quốc
  • 軍車 繁體中文 tranditional chinese軍車
  • 军车 简体中文 tranditional chinese军车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe quân sự
軍車 军车 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • military vehicle